Có 2 kết quả:

中立国 zhōng lì guó ㄓㄨㄥ ㄌㄧˋ ㄍㄨㄛˊ中立國 zhōng lì guó ㄓㄨㄥ ㄌㄧˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

neutral country

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

neutral country

Bình luận 0